技協
ぎきょう「KĨ HIỆP」
Technical cooperation
☆ Danh từ
Technology association, technology institute

技協 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技協
協技者 きょうわざしゃ
đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi, người tranh luận, người tranh cãi
技術協会 ぎじゅつきょうかい
hiệp hội kĩ thuật
技術協力 ぎじゅつきょうりょく
tập đoàn kỹ thuật
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.