技神に入る
ぎしんにいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To be divinely skilled

Bảng chia động từ của 技神に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 技神に入る/ぎしんにいるる |
Quá khứ (た) | 技神に入った |
Phủ định (未然) | 技神に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 技神に入ります |
te (て) | 技神に入って |
Khả năng (可能) | 技神に入れる |
Thụ động (受身) | 技神に入られる |
Sai khiến (使役) | 技神に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 技神に入られる |
Điều kiện (条件) | 技神に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 技神に入れ |
Ý chí (意向) | 技神に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 技神に入るな |
技神に入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 技神に入る
妙技神に入る みょうぎしんにはいる
để (thì) lành nghề về tần thánh
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
神に入る しんにいる
to be divinely skilled
入神の技 にゅうしんのぎ にゅうしんのわざ
thành vấn đề (của) mức phi thường
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
神技 しんぎ かみわざ
tiên đoán hoặc siêu phàm thành vấn đề
入神 にゅうしん
cảm hứng; sự nhập thần.