抗告
こうこく「KHÁNG CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kháng cáo; sự phản đối.

Bảng chia động từ của 抗告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抗告する/こうこくする |
Quá khứ (た) | 抗告した |
Phủ định (未然) | 抗告しない |
Lịch sự (丁寧) | 抗告します |
te (て) | 抗告して |
Khả năng (可能) | 抗告できる |
Thụ động (受身) | 抗告される |
Sai khiến (使役) | 抗告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抗告すられる |
Điều kiện (条件) | 抗告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抗告しろ |
Ý chí (意向) | 抗告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抗告するな |
抗告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗告
準抗告 じゅんこうこく
kháng cáo bán phần
許可抗告 きょかこうこく
kháng cáo bởi sự cho phép
特別抗告 とくべつこうこく
sự kháng cáo đặc biệt
即時抗告 そくじこうこく
immediate kokoku appeal
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.