Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 振動理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
エリオット波動理論 エリオットはどーりろん
lý thuyết sóng elliott
行動ファイナンス理論 こうどうファイナンスりろん
lý luận kinh tế học hành vi
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.