捥る
もぎる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Vặn để lấy ra, xé nhỏ để lấy ra

Bảng chia động từ của 捥る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捥る/もぎるる |
Quá khứ (た) | 捥った |
Phủ định (未然) | 捥らない |
Lịch sự (丁寧) | 捥ります |
te (て) | 捥って |
Khả năng (可能) | 捥れる |
Thụ động (受身) | 捥られる |
Sai khiến (使役) | 捥らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捥られる |
Điều kiện (条件) | 捥れば |
Mệnh lệnh (命令) | 捥れ |
Ý chí (意向) | 捥ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 捥るな |
捥る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捥る
捥げる もげる
bị xé ra
捥ぐ もぐ
to pluck (usually from a tree), to pick (e.g. apples)
捥り もぎり
ticket-collector, collecting tickets
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
累累たる るいるいたる
trong những đống
縷縷と るると
liên tục; liên tiếp; ở (tại) length lớn; trong chi tiết phút