排煙口
はいえんこう「BÀI YÊN KHẨU」
☆ Danh từ
Cửa thoát khói
排煙口
が
機能
していないと、
建物内
に
煙
が
充満
する
危険
があります。
Nếu cửa thoát khói không hoạt động, có nguy cơ khói sẽ tràn ngập bên trong tòa nhà.

排煙口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排煙口
排煙 はいえん
sự thải khói ra; khói thải ra, khói tỏa ra (từ ống khói nhà máy...)
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
排気口 はいきこう
cửa thải; cửa xả
排水口 はいすいこう
cống thoát nước (nhà tắm)
排熱口 はいねつぐち
lỗ thoát nhiệt
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口付き煙草 くちづきたばこ くちつきたばこ
điếu thuốc lá với một miệng