Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接写リング
接写 せっしゃ
đóng - lên trên là nhiếp ảnh
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
リング型接続 リングがたせつぞく
kết nối hình vòng
リング リング
vòng; nhẫn; vòng trong trục máy.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
vòng
ウエディングリング ウェディングリング ウエディング・リング ウェディング・リング
nhẫn cưới
Oリング Oリング
o-ring