Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯茎側面接近音 しけいそくめんせっきんおん
clear l
近接 きんせつ
tiếp cận.
接近 せっきん
sự tiếp cận.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
近接学 きんせつがく
không gian giao tiếp
急接近 きゅうせっきん
tiếp cận nhanh
近接センサ
dò cảm biến gần