提議
ていぎ「ĐỀ NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời đề nghị
その
問題
に
関
して
私
に
提議
したいことがあります.
Tôi đã có lời đề nghị liên quan đến vấn đề này
議会
の
休会
を
提議
します
Tôi đề nghị hoãn cuộc họp lại
会議
の
最終陳述
で
提議
された
不愉快
な
発言
を
引用
する
Trích dẫn về lời đề nghị không thiện chí được đưa ra trong bản báo cáo của hội nghị .

Từ đồng nghĩa của 提議
noun
Bảng chia động từ của 提議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 提議する/ていぎする |
Quá khứ (た) | 提議した |
Phủ định (未然) | 提議しない |
Lịch sự (丁寧) | 提議します |
te (て) | 提議して |
Khả năng (可能) | 提議できる |
Thụ động (受身) | 提議される |
Sai khiến (使役) | 提議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 提議すられる |
Điều kiện (条件) | 提議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 提議しろ |
Ý chí (意向) | 提議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 提議するな |
提議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提議
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
提 ひさげ
ceremonial sake decanter with a spout and semicircular handle
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi