Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 摂津国
国津 くにつ
of the land
国津神 くにつかみ ちぎ
gods of the land, earthly deities
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
津津 しんしん
như brimful
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.