Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
撃ち抜く うちぬく
tạo lỗ bằng cách gõ hoặc xỏ lỗ
撃ち破る うちやぶる
sự thất bại; gãy nếp
撃ち止める うちとめる
Bắn và giết bằng súng
撃ち当てる うちあてる
bắn trúng; đánh trúng
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
撃ち方 うちかた
làm sao để đâm chồi
早撃ち はやうち
nhanh bắn; nhanh vẽ