攻究
こうきゅう「CÔNG CỨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyên tâm nghiên cứu

Bảng chia động từ của 攻究
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 攻究する/こうきゅうする |
Quá khứ (た) | 攻究した |
Phủ định (未然) | 攻究しない |
Lịch sự (丁寧) | 攻究します |
te (て) | 攻究して |
Khả năng (可能) | 攻究できる |
Thụ động (受身) | 攻究される |
Sai khiến (使役) | 攻究させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 攻究すられる |
Điều kiện (条件) | 攻究すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 攻究しろ |
Ý chí (意向) | 攻究しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 攻究するな |
攻究 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 攻究
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
主攻 しゅこう しゅおさむ
chính tấn công
攻学 こうがく おさむがく
sự cống hiến cho học tập hoặc nghiên cứu
侵攻 しんこう
sự xâm chiếm (lãnh thổ)
先攻 せんこう
đánh trước; tấn công trước