政治の腐敗を嘆く
せいじのふはいをなげく
Than phiền về sự thoái hoá biến chất của nền chính trị

政治の腐敗を嘆く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治の腐敗を嘆く
腐敗 ふはい
hủ bại
腐敗性 ふはいせい
dễ hư hỏng, dễ thối rữa
腐敗菌 ふはいきん
Một thuật ngữ chung cho các vi khuẩn gây thối rữa như Bacillus subtilis và Escherichia coli
政治 せいじ
chánh trị
治療の失敗 ちりょーのしっぱい
điều trị thất bại
政治の本 せいじのほん
sách về chính trị
腐敗堕落 ふはいだらく
sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát
腐敗した ふはいした
thối rữa, mục nát