Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数学者 すうがくしゃ
nhà toán học.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro