Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敵部隊
てきぶたい
lực lượng địch.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
部隊 ぶたい
binh đội
無敵艦隊 むてきかんたい
hạm đội tiếng tây ban nha; hạm đội vô địch
レスキュー部隊 レスキューぶたい
đội cứu hộ
部隊長 ぶたいちょう
ra lệnh sĩ quan
大部隊 だいぶたい
đại đội
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
「ĐỊCH BỘ ĐỘI」
Đăng nhập để xem giải thích