Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新しい人権
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
人権 じんけん
nhân quyền; quyền con người.
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
新人 しんじん
gương mặt mới; người mới.