Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新田たつお
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
お新香 おしんこ
dưa chua; dưa góp.
おたつく オタつく
to be flustered
ふつおた フツオタ
listeners' corner (portion of radio programming for correspondence from listeners)
新た あらた
sự tươi; sự mới
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.