Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
流域 りゅういき
lưu vực
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一流 いちりゅう
bậc nhất
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
一日 いちにち いちじつ ひとひ ひとえ ついたち さくじつ いっぴ
ngày mồng 1