Các từ liên quan tới 日本の成人向け漫画家の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
漫画本 まんがぼん まんがほん
(quyển) sách hài hước
成人の日 せいじんのひ
ngày lễ Thành nhân ở Nhật bản (ngày 15 tháng Giêng)
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.