Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
めぐみ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
春めく はるめく
trời trở tiết sang xuân, chớm xuân
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
春休み はるやすみ
nghỉ xuân.
春摘み はるつみ
spring picking, first flush (tea)
野菜炒め やさいいため
rau xào