晩成
ばんせい「VÃN THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hình thành muộn; sự thành công muộn

Từ trái nghĩa của 晩成
Bảng chia động từ của 晩成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 晩成する/ばんせいする |
Quá khứ (た) | 晩成した |
Phủ định (未然) | 晩成しない |
Lịch sự (丁寧) | 晩成します |
te (て) | 晩成して |
Khả năng (可能) | 晩成できる |
Thụ động (受身) | 晩成される |
Sai khiến (使役) | 晩成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 晩成すられる |
Điều kiện (条件) | 晩成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 晩成しろ |
Ý chí (意向) | 晩成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 晩成するな |
晩成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晩成
晩成性 ばんせいせい
altricial, altricious
大器晩成 たいきばんせい
tài năng lớn thường thành đạt muộn, nhân tài thường thành đạt muộn
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
晩 ばん
buổi tối
お晩 おばん
chào buổi tối (sử dụng ở Hokkaido và vùng Tohoku)
晩福 ばんふく
vạn phúc.
晩照 ばんしょう
Hoàng hôn.