Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晴雪
雪晴れ ゆきばれ ゆきはれ
trời quang đãng sau khi tuyết ngừng rơi, trời hửng nắng sau khi tuyết ngừng rơi
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
雪 ゆき
tuyết.
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)
快晴 かいせい
thời tiết đẹp
晴着 はれぎ
quần áo đi xem hội