Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曲げわっぱ
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
hộp đựng
曲げ まげ
sự uốn cong, chỗ uốn cong, chỗ rẽ, độ uốn, (địa lý, địa chất), nếp oằn
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
輪っぱ わっぱ ワッパ
hộp đựng cơm hình tròn
曲げ物 まげもの わげもの
vòng tròn đánh bốc
曲げ卩 まげわりふ
kanji "crooked seal" radical at right (variant of radical 26)
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo