最終回
さいしゅうかい「TỐI CHUNG HỒI」
☆ Danh từ
Lần cuối cùng

最終回 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最終回
最終利回り さいしゅーりまわり
lợi suất đáo hạn
最終 さいしゅう
sau cùng; cuối cùng
最終バージョン さいしゅうバージョン
bản gần đây nhất
最終日 さいしゅうび
kéo dài ngày; ngày chung cuộc
最終ホール さいしゅうホール
lỗ cuối cùng (trong gôn)
最終版 さいしゅうはん さいしゅうばん
bản cuối cùng, ấn bản cuối cùng, phiên bản cuối cùng
最終戦 さいしゅうせん
lượt trận cuối
最終便 さいしゅうびん
chuyến cuối cùng