Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 服虔
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
敬虔 けいけん
sự ngoan đạo; sự mộ đạo; sự cung kính, sự thành kính
不敬虔 ふけいけん
Sự không tín ngưỡng; sự thiếu tôn kính.
敬虔主義 けいけんしゅぎ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
服 ふく ぶく
quần áo; bộ
服種 ふくしゅ
loại trang phục
服姿 ふくすがた
quần áo