朝顔の花
あさがおのはな「TRIÊU NHAN HOA」
Hoa bìm biếc

朝顔の花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝顔の花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花の顔 はなのかんばせ はなのかお
khuôn mặt đáng yêu
朝顔 あさがお
bìm bìm.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
朝顔貝 あさがおがい アサガオガイ
Một loài động vật có vỏ xoăn thuộc họ Asagaogai. Chiều cao vỏ khoảng 2 cm. Vỏ rất mỏng và có màu tím. Nó tiết ra chất nhờn từ chân để tạo thành bọt nổi và trôi trên biển. Ăn sứa.
花の顔ばせ はなのかおばせ
khuôn mặt đáng yêu
空色朝顔 そらいろあさがお ソライロアサガオ
ipomoea tricolor (là một loài thực vật có hoa trong họ bìm bìm)