Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 李承燁
李承晩 りしょうばん
Rhee Syngman, tổng thống của Hàn Quốc 1948-1960
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
承 しょう
second line of a four-line Chinese poem
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
スピノサ李 スピノサすもも スピノサスモモ
cây mận gai
李朝 りちょう
triều nhà Lý
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận
李花 りか りはな
hoa mận