Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杢師
杢糸 もくし
Sợi nhiều màu được tạo ra bằng cách xoắn các sợi đơn có màu sắc khác nhau
杢調 もくちょう
mottled (cloth color), speckled, grainy
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser
魚師 ぎょし
ngư dân