Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京百貨店協会
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
東京ファッションデザイナー協議会 とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.