Các từ liên quan tới 板橋区ホタル生態環境館
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
生活環境 せいかつかんきょう
môi trường sống
生息環境 せいそくかんきょう
môi trường sống
環境衛生 かんきょうえいせい
vệ sinh môi trường
環境共生 かんきょうきょうせい
thân thiện với môi trường
ホタル ホタル
Con đom đóm
環境 かんきょう
hoàn cảnh