栃葉人参
とちばにんじん トチバニンジン「DIỆP NHÂN THAM」
☆ Danh từ
Sâm Nhật Bản

栃葉人参 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栃葉人参
細葉人参 ほそばにんじん ホソバニンジン
thanh hao hoa vàng (thanh cao hoa vàng, ngải hoa vàng, ngải si là một loài ngải bản địa của vùng châu Á ôn đới nhưng nay hiện diện nhiều nơi trên thế giới, gồm cả các phần của Bắc Mỹ)
人参 にんじん ニンジン
cà rốt
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
毒人参 どくにんじん
cây độc cần, chất độc cần
人参エキス にんじんエキス
chiết xuất cà rốt
参考人 さんこうにん
nhân chứng