栄養調査
えーよーちょーさ「VINH DƯỠNG ĐIỀU TRA」
Khảo sát dinh dưỡng
栄養調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄養調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
栄養失調 えいようしっちょう
suy dinh dưỡng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
栄養 えいよう
dinh dưỡng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
栄養分 えいようぶん
chất bổ.
栄養サポートチーム えいようサポートチーム
đội ngũ hỗ trợ dinh dưỡng