Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
直根 ちょっこん
rễ cái
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
月月 つきつき
mỗi tháng
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp