案内所
あんないじょ「ÁN NỘI SỞ」
☆ Danh từ
Nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
観光案内所
Nơi hướng dẫn tham quan
荷物案内所
Phòng chỉ dẫn hành lý
遺失物案内所
Phòng thông tin vật thất lạc .

案内所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 案内所
旅行案内所 りょこうあんないしょ
văn phòng du lịch.
観光案内所 かんこうあんないじょ かんこうあんないしょ
trung tâm thông tin khách du lịch
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
案内役 あんないやく
Người hướng dẫn
不案内 ふあんない
sự ngu dốt, sự không biết, ngu si hưởng thái bình
案内図 あんないず
hướng dẫn bản đồ
案内嬢 あんないじょう
người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)
案内人 あんないにん
người hướng dẫn