Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜井こずえ
桜 さくら サクラ
Anh đào
井戸浚え いどさらえ いどざらえ
tốt sạch
井戸替え いどがえ
việc vệ sinh giếng nước (hút hết nước ra khỏi giếng, sau đó làm vệ sinh giếng)
梢 こずえ
ngọn cây.
天井知らず てんじょうしらず
sự tăng vùn vụt (giá cả)
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông