梁受け
はりうけ「LƯƠNG THỤ」
☆ Danh từ
Phanh góc
梁受け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梁受け
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
受け うけ
nhận; người nắm giữ; sự phòng thủ; danh tiếng; thỏa thuận
梁 はり りょう
Thanh dầm
受け付け うけつけ
nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
俗受け ぞくうけ
đại chúng kêu gọi
品受け しなうけ
thực nhận mua cổ phiếu
受け取 うけとり
hóa đơn; biên nhận
受けカゴ うけカゴ
giỏ nhận hàng