検番
けんばん「KIỂM PHIÊN」
☆ Danh từ
Văn phòng gọi Geisha.

検番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検番
検番芸者 けんばんげいしゃ
geisha belonging to a call-office (usually a skilled geisha)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
順番検査 じゅんばんけんさ
kiểm tra thứ tự
番 ばん
Đếm lượt order
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử