Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
楯鱗 じゅんりん
vảy tấm
小楯 こだて
shield nhỏ; màn ảnh
直射日光 ちょくしゃにっこう
ánh mặt trời chiếu thẳng