Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
広場恐怖症 ひろばきょうふしょう
chứng sợ khoảng rộng
恐怖感 きょうふかん
cảm giác sợ hãi
恐怖心 きょうふしん
sợ hãi; lo sợ
恐怖症 きょうふしょう
bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
怖ず怖ず おずおず
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, run sợ
劇場 げきじょう
hí trường