Các từ liên quan tới 極型ファロー四徴症
ファロー四徴症 ファローしちょうこう
Thâm nhập sâu vào bên trong của sự vật.
Fallot四徴症 ファローしちょうしょう
tứ chứng Fallot
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
ファロー鹿 ファローじか ファローしか
con hươu bỏ hoang
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
Cantrell五徴症 カントレルごしるししょう
ngũ chứng Cantrell