Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楽しみにする
たのしみにする
mong chờ, mong đợi
楽しみに待つ たのしみにまつ
chờ đợi niềm vui
耳にする みみにする
một cách tình cờ, nghe một cách tình cờ, để bắt (âm thanh)
気を楽にする きをらくにする
thư giãn
楽しみ たのしみ
niềm vui
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
目にしみる めにしみる
cay mắt
Đăng nhập để xem giải thích