権力を握る
けんりょくをにぎる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cầm sắt
Nắm quyền.

Bảng chia động từ của 権力を握る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 権力を握る/けんりょくをにぎるる |
Quá khứ (た) | 権力を握った |
Phủ định (未然) | 権力を握らない |
Lịch sự (丁寧) | 権力を握ります |
te (て) | 権力を握って |
Khả năng (可能) | 権力を握れる |
Thụ động (受身) | 権力を握られる |
Sai khiến (使役) | 権力を握らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 権力を握られる |
Điều kiện (条件) | 権力を握れば |
Mệnh lệnh (命令) | 権力を握れ |
Ý chí (意向) | 権力を握ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 権力を握るな |