機器内蔵用フォト
ききないぞうようフォト
☆ Danh từ
Ảnh dành cho thiết bị tích hợp
機器内蔵用フォト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機器内蔵用フォト
機器内蔵用マイクロセンサ ききないぞうようマイクロセンサ
cảm biến vi mạch dành cho thích hợp tích hợp
フォト周辺機器 フォトしゅうへんきき
phụ kiện liên quan đến ảnh
内蔵 ないぞう
sự lắp đặt bên trong
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
クーラント用機器 クーラントようきき
máy móc dùng cho dung dịch làm mát
機器用チャージホース ききようチャージホース
ống sạc cho thiết bị
機器用ゲージ ききようゲージ
thước đo cho máy móc
専用機器 せんようきき
máy móc chuyên dụng