欲張り法
よくばりほう「DỤC TRƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
Giải thuật tham lam

欲張り法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欲張り法
欲張り よくばり
tham lam; hám lợi
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
欲張る よくばる
bóp chắt,tham lam
貪欲法 どんよくほう
giải thuật tham lam
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
欲張り兄さん よくばりにいさん
người anh trai tham lam
欲を張る よくをはる
tham muốn, thèm khát
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp