Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武藤栄
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván
藤灰 ふじばい
tro hoa tử đằng