Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 残念な夫。
残念な ざんねんな
đáng tiếc
残念 ざんねん
đáng tiếc; đáng thất vọng
残念無念 ざんねんむねん
Rất thất vọng, rất đáng buồn
残念賞 ざんねんしょう
giải an ủi (vé số...); giải khuyến khích
残念な事に ざんねんなことに
một cách đáng tiếc, không may
残念ながら ざんねんながら
tôi (thì) sợ hãi để nói; tôi (thì) tiếc để nói
大変残念 たいへんざんねん
hối tiếc sâu sắc, thất vọng lớn,vô cùng thương tiếc(dùng trong đám tang)
残念至極 ざんねんしごく
Rất đáng tiếc, rất xin lỗi