Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比良招福温泉
招福 しょうふく
may mắn quyến rũ, cái gì đó khuyến khích hoặc mời may mắn
温良 おんりょう
dịu dàng; dễ thương; hiền hậu; đôn hậu; hiền thục
温泉 おんせん
suối nước nóng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào