Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民集
民譚集 みんだんしゅう みんたんしゅう
tập hợp (của) những câu chuyện người
民族集団 みんぞくしゅうだん
tập thể dân tộc
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
狩猟採集民 しゅりょうさいしゅうみん
những người đi săn và những người lượm
住民を召集する じゅうみんをしょうしゅうする
chiêu dân.
民 たみ
dân
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập