Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水圧計
すいあつけい
nước - sức ép đánh giá
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
水銀気圧計 すいぎんきあつけい
khí áp kế thủy ngân
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水圧 すいあつ
thủy áp.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
「THỦY ÁP KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích