Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水系感染症
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
カンピロバクター感染症 カンピロバクターかんせんしょー
nhiễm khuẩn campylobacter
ルブラウイルス感染症 ルブラウイルスかんせんしょー
nhiễm rubulavirus
サイトメガロウイルス感染症 サイトメガロウイルスかんせんしょー
nhiễm virus cytomegalo
トレポネーマ感染症 トレポネーマかんせんしょー
nhiễm treponemal
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella
コロナウイルス感染症 コロナウイルスかんせんしょう
nhiễm vi rút corona
ハンタウイルス感染症 ハンタウイルスかんせんしょう
nhiễm virus hantavirus